API (viết tắt của Application Programming Interface) là một giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các phần mềm hoặc hệ thống khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách dễ dàng. API định nghĩa các quy tắc, phương thức, và giao thức mà một ứng dụng có thể sử dụng để yêu cầu dịch vụ hoặc dữ liệu từ một ứng dụng khác.
Cách hoạt động của API:
1.Yêu cầu (Request): Một ứng dụng (client) gửi yêu cầu đến API, thường thông qua giao thức HTTP/HTTPS.
2.Xử lý (Processing): API nhận yêu cầu, xử lý thông qua logic đã được định nghĩa trước, và tương tác với cơ sở dữ liệu hoặc dịch vụ khác nếu cần.
3.Phản hồi (Response): API trả lại kết quả (dữ liệu hoặc trạng thái) cho ứng dụng gọi.
Các loại API phổ biến:
1.Web API (REST, SOAP):
• Được sử dụng để giao tiếp qua mạng, thường qua giao thức HTTP.
Ví dụ: REST API, SOAP API.
2.Library API:
• API được tích hợp trong các thư viện phần mềm để hỗ trợ lập trình.
Ví dụ: API của thư viện math trong Python.
3.Operating System API:
• Cung cấp cách để tương tác với hệ điều hành.
Ví dụ: API của Windows hoặc Linux.
4.Database API:
• Cho phép ứng dụng kết nối và tương tác với cơ sở dữ liệu.
Ví dụ: JDBC API để truy vấn cơ sở dữ liệu trong Java.
Đặc điểm chính của API:
• Tính trừu tượng: Ẩn chi tiết phức tạp của hệ thống nội bộ, chỉ cung cấp các chức năng cần thiết.
• Khả năng tái sử dụng: API có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau.
•Tiêu chuẩn hóa: API sử dụng các quy tắc và giao thức cụ thể, như HTTP, JSON, XML.
Ví dụ về API trong thực tế:
• Google Maps API: Cho phép tích hợp bản đồ và các tính năng định vị vào website hoặc ứng dụng.
• Facebook Graph API: Cung cấp cách truy cập dữ liệu người dùng hoặc đăng bài lên Facebook.
• Stripe API: Xử lý thanh toán trực tuyến.